--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
mờ mịt
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
mờ mịt
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: mờ mịt
+
Dark
Tương lai mờ mịt
A dark future
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "mờ mịt"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"mờ mịt"
:
mài miệt
mí mắt
mỏi mắt
mỏi mệt
mỗi một
mồn một
mờ mịt
mở mắt
mở mặt
mù mịt
more...
Lượt xem: 922
Từ vừa tra
+
mờ mịt
:
DarkTương lai mờ mịtA dark future
+
lênh đênh
:
to float; to drift
+
rảnh nợ
:
End one's trouble, be a good riddanceCon chó hay sủa đêm, cho đi cho rảnh nợTo give away a dog which barks at night as a good riddance
+
a dua
:
To ape, to chime in, to join in, to take a leaf out of sb's booka dua theo lối ăn mặc lố lăngto ape other's eccentric style of dressngười hay a dua bắt chướca copy-cat
+
xấu hổ
:
to be ashamed